Có 2 kết quả:

qiáo ㄑㄧㄠˊwéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: UNMU (山弓一山)
Unicode: U+5CDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỵ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

qiáo ㄑㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao mà không bằng

wéi ㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

high and uneven