Có 1 kết quả:

qiǎ ㄑㄧㄚˇ
Âm Pinyin: qiǎ ㄑㄧㄚˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Hình thái: 𠧗
Nét bút: 丨フ丨丨一一一丨丶
Thương Hiệt: UYMY (山卜一卜)
Unicode: U+5CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): とうげ (tōge)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

qiǎ ㄑㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Japanese kokuji) mountain pass
(2) (fig.) crisis point
(3) pr. tōge