Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: UKT (山大廿)
Unicode: U+5CE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, hạp, hiệp
Âm Nôm: hiệp, kẽm
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はざま (hazama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

eo đất, eo biển

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 峽.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chỗ mõm núi thè vào trong nước;
② Eo: 黃河三門峽 Eo Tam Môn trên sông Hoàng Hà; 地峽 Eo đất; 海峽 Eo biển.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 峽

Từ điển Trung-Anh

gorge

Từ ghép 50

Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奥特朗托海峡Bā shì Hǎi xiá 巴士海峡Bái lìng Hǎi xiá 白令海峡Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普鲁斯海峡Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托尔海峡Cháng Jiāng Sān xiá 长江三峡Cháo xiǎn Hǎi xiá 朝鲜海峡Dá dá Hǎi xiá 鞑靼海峡Dá dá ní ěr Hǎi xiá 达达尼尔海峡Dà xiá gǔ 大峡谷Duì mǎ Hǎi xiá 对马海峡È lè Hǎi xiá 厄勒海峡hǎi xiá 海峡Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峡交流基金会Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峡两岸关系协会Hǎi xiá Qún dǎo 海峡群岛Hǎi xiá Shí bào 海峡时报Huā shí xiá 花石峡Huā shí xiá zhèn 花石峡镇Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍尔木兹海峡Jiā lái Hǎi xiá 加来海峡jiàn xiá 涧峡Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科罗拉多大峡谷Lóng yáng xiá 龙羊峡Lǚ sòng Hǎi xiá 吕宋海峡Mǎ liù jiǎ Hǎi xiá 马六甲海峡Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峡Nù jiāng Dà xiá gǔ 怒江大峡谷Qīng tóng xiá 青铜峡Qīng tóng xiá shì 青铜峡市Qióng zhōu Hǎi xiá 琼州海峡Róu fó Hǎi xiá 柔佛海峡Sān mén xiá 三门峡Sān mén xiá shì 三门峡市sān xiá 三峡Sān xiá Dà bà 三峡大坝Sān xiá Shuǐ kù 三峡水库Sān xiá zhèn 三峡镇shān xiá 山峡Tái wān Hǎi xiá 台湾海峡Xī xiá 西峡Xī xiá xiàn 西峡县xiá gǔ 峡谷xiá wān 峡湾Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峡时报Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅鲁藏布大峡谷yān xiá 咽峡yān xiá yán 咽峡炎Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峡Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布罗陀海峡