Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thiều nghiêu 岧嶢,岧峣)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶢
Từ điển Trung-Anh
(1) high
(2) steep
(3) to tower
(2) steep
(3) to tower
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1