Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フノ一ノフ
Thương Hiệt: UJPU (山十心山)
Unicode: U+5CE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiều nghiêu 岧嶢,岧峣)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶢

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) steep
(3) to tower

Từ ghép 1