Có 2 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ • qiáo ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
núi cao mà nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Núi cao và nhọn. Xem 嶠 [jiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường núi. Xem 嶠 [qiáo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶠
Từ điển Trung-Anh
highest peak
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶠.