Có 2 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ • qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山乔
Nét bút: 丨フ丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: UHKL (山竹大中)
Unicode: U+5CE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
núi cao mà nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Núi cao và nhọn. Xem 嶠 [jiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường núi. Xem 嶠 [qiáo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶠
Từ điển Trung-Anh
highest peak
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶠.