Có 1 kết quả:
zhēng ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 崢.
Từ điển Trần Văn Chánh
【崢嶸】 tranh vanh [zhengróng] ① Cao ngất, cao chót vót, chênh vênh, ngất nghểu: 山勢崢嶸 Núi chênh vênh;
② Tài trội, tài hoa: 頭角崢嶸 Tài trội hơn người.
② Tài trội, tài hoa: 頭角崢嶸 Tài trội hơn người.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崢
Từ điển Trung-Anh
(1) excel
(2) lofty
(2) lofty
Từ ghép 4