Có 1 kết quả:
É méi Shān ㄇㄟˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Emei in Sichuan, one of the Four Sacred Mountains and Bodhimanda of Samantabhadra 普賢|普贤[Pu3 xian2]
(2) Emeishan city
(2) Emeishan city
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0