Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山谷
Nét bút: 丨フ丨ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: UCOR (山金人口)
Unicode: U+5CEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốc, dục
Âm Nôm: dụ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6, jyu6
Âm Nôm: dụ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6, jyu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thung lũng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thung lũng.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Thung lũng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cốc 谷.
Từ điển Trung-Anh
valley
Từ ghép 6