Có 1 kết quả:
yé ㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trạng thái của núi
2. tên núi đời cổ
2. tên núi đời cổ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trạng thái của núi;
② [Yé] Tên núi đời cổ.
② [Yé] Tên núi đời cổ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh