Có 1 kết quả:
qiào bì ㄑㄧㄠˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vách đá, vách núi
Từ điển Trung-Anh
(1) cliff
(2) steep
(3) precipice
(2) steep
(3) precipice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0