Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山夆
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: UHEJ (山竹水十)
Unicode: U+5CEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Nôm: phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine), ね (ne)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Nôm: phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine), ね (ne)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao Quán cốc khẩu chiêu Trịnh Hộ - 高冠谷口招鄭鄠 (Sầm Tham)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Trang)
• Đề Nhạc Dương lâu - 題岳陽樓 (Trịnh Hoài Đức)
• Hạ nhật hoài hữu nhân - 夏日懷友人 (Đồ Long)
• Hồi quá Tam Điệp sơn ngâm - 回過三疊山吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 48 - 首48 (Lê Hữu Trác)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 6 - Linh Thái - 詠富祿八景其六-靈蔡 (Trần Đình Túc)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Trang)
• Đề Nhạc Dương lâu - 題岳陽樓 (Trịnh Hoài Đức)
• Hạ nhật hoài hữu nhân - 夏日懷友人 (Đồ Long)
• Hồi quá Tam Điệp sơn ngâm - 回過三疊山吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 48 - 首48 (Lê Hữu Trác)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 6 - Linh Thái - 詠富祿八景其六-靈蔡 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đỉnh núi
2. cái bướu
2. cái bướu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峰.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọn núi.
② Cái bướu.
② Cái bướu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đỉnh núi. Chóp núi.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 峰[feng1]