Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng luán
ㄈㄥ ㄌㄨㄢˊ
1
/1
峰巒
fēng luán
ㄈㄥ ㄌㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high mountain range
(2) ridges and peaks
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 1 - 八月初九日遊五行山寺其一
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Dã vọng - 野望
(
Ông Quyển
)
•
Du Tiên Lữ động văn nhân đàm Thái Nguyên sơn thuỷ chi thắng, tuý hậu thành ngâm - 遊仙侶洞聞人談太原山水之勝醉後成吟
(
Cao Bá Quát
)
•
Long Môn trấn - 龍門鎮
(
Đỗ Phủ
)
•
Phong (Vạn lý phong loan quy lộ mê) - 風(萬里峰巒歸路迷)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Phóng thuyền (Tống khách Thương Khê huyện) - 放船(送客蒼溪縣)
(
Đỗ Phủ
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 08 - Gia Cát đài - 桂林十二詠其八-諸葛臺
(
Phan Huy Thực
)
•
Tái du Tam Điệp sơn - 再踰三疊山
(
Nguyễn Du
)
•
Tương than dạ bạc - 湘灘夜泊
(
Phan Huy Ích
)
•
Vọng Tương Sơn tự - 望湘山寺
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0