Có 1 kết quả:
fēng huǒ tái ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fire beacon tower (used in frontier regions in former times to relay information about the enemy, using smoke by day and fire at night)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0