Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng dǐng
ㄈㄥ ㄉㄧㄥˇ
1
/1
峰頂
fēng dǐng
ㄈㄥ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summit
(2) crest
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao cao phong đỉnh thượng - 高高峰頂上
(
Hàn Sơn
)
•
Đại công bất tể - 大功不宰
(
Trùng Hiển thiền sư
)
•
Đề Kinh Kha sơn - 題荊軻山
(
Nhan Nguyên
)
•
Linh Ẩn tự nguyệt dạ - 靈隱寺月夜
(
Lệ Ngạc
)
•
Ngôn hoài - 言懷
(
Không Lộ thiền sư
)
•
Quán Oa cung - 館娃宮
(
Cao Khải
)
•
Tặng Dược sơn cao tăng Duy Nghiễm kỳ 2 - 贈藥山高僧惟儼其二
(
Lý Ngao
)
•
Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮
(
Nguyễn Tông Quai
)
•
Thu kính - 秋徑
(
Bảo Xiêm thiền sư
)
•
Yên Tử sơn Long Động tự - 安子山龍洞寺
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0