Có 1 kết quả:

náo ㄋㄠˊ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丨一一丨フ丨
Thương Hiệt: KHNGU (大竹弓土山)
Unicode: U+5CF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạo
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

náo ㄋㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi Nạo (thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Núi Nạo (thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ con chó — Tên núi, tức Nao sơn, thuộc tỉnh Sơn Đông.

Từ điển Trung-Anh

name of a mountain