Có 1 kết quả:
náo ㄋㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi Nạo (thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
Núi Nạo (thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ con chó — Tên núi, tức Nao sơn, thuộc tỉnh Sơn Đông.
Từ điển Trung-Anh
name of a mountain