Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi nhỏ mà cao và hiểm trở.

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 峴首山|岘首山[Xian4 shou3 shan1]
(2) Mt Xianshou in Hubei
(3) steep hill
(4) used in place names