Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山見
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: UBUU (山月山山)
Unicode: U+5CF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện, nghiễn
Âm Nôm: nghiễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Nôm: nghiễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Đổng Đĩnh - 別董頲 (Đỗ Phủ)
• Giang hành vô đề kỳ 002 - Giang khúc toàn oanh Sở - 江行無題其二-江曲全縈楚 (Tiền Hử)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Lệ - 淚 (Lý Thương Ẩn)
• Lý thượng thư mệnh kỹ ca tiễn hữu tác phụng thù - 李尚書命妓歌餞有作奉酬 (Thôi Nguyên Phạm)
• Nhất thất - 一室 (Đỗ Phủ)
• Sơ độ Hán giang - 初渡漢江 (Thôi Đồ)
• Tặng biệt Trịnh Luyện phó Tương Dương - 贈別鄭鍊赴襄陽 (Đỗ Phủ)
• Tuỳ Chương lưu hậu Tân Đình hội tống chư quân - 隨章留後新亭會送諸君 (Đỗ Phủ)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
• Giang hành vô đề kỳ 002 - Giang khúc toàn oanh Sở - 江行無題其二-江曲全縈楚 (Tiền Hử)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Lệ - 淚 (Lý Thương Ẩn)
• Lý thượng thư mệnh kỹ ca tiễn hữu tác phụng thù - 李尚書命妓歌餞有作奉酬 (Thôi Nguyên Phạm)
• Nhất thất - 一室 (Đỗ Phủ)
• Sơ độ Hán giang - 初渡漢江 (Thôi Đồ)
• Tặng biệt Trịnh Luyện phó Tương Dương - 贈別鄭鍊赴襄陽 (Đỗ Phủ)
• Tuỳ Chương lưu hậu Tân Đình hội tống chư quân - 隨章留後新亭會送諸君 (Đỗ Phủ)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Núi nhỏ mà cao và hiểm trở.
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 峴首山|岘首山[Xian4 shou3 shan1]
(2) Mt Xianshou in Hubei
(3) steep hill
(4) used in place names
(2) Mt Xianshou in Hubei
(3) steep hill
(4) used in place names