Có 1 kết quả:
dǎo ㄉㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丨フ丨
Thương Hiệt: HAYU (竹日卜山)
Unicode: U+5CF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo
Âm Nôm: đảo, láo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Nôm: đảo, láo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 2
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 2 - Quan thương hải - 步出夏門行其二-觀滄海 (Tào Tháo)
• Đăng Uý Đà lâu - 登尉佗樓 (Hứa Hồn)
• Hải Phố ngục trung dữ Mính Viên lưu biệt kỳ 3 - 海浦獄中與茗園留別其三 (Phan Khôi)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Nguyễn Cư Trinh)
• Lợi châu nam độ - 利洲南渡 (Ôn Đình Quân)
• Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Quý Hợi xuân đán chế đài Hoàng Trung Thừa, phiên viện Lê Bang Bá vi Kiếm Hồ Ngọc Sơn hội kỷ thắng - 癸亥春旦制臺黃中丞藩院黎邦伯為劍湖玉山會紀勝 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tặng hữu nhân - 贈友人 (Trương Kiều)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Vương Cấu)
• Đăng Uý Đà lâu - 登尉佗樓 (Hứa Hồn)
• Hải Phố ngục trung dữ Mính Viên lưu biệt kỳ 3 - 海浦獄中與茗園留別其三 (Phan Khôi)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Nguyễn Cư Trinh)
• Lợi châu nam độ - 利洲南渡 (Ôn Đình Quân)
• Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Quý Hợi xuân đán chế đài Hoàng Trung Thừa, phiên viện Lê Bang Bá vi Kiếm Hồ Ngọc Sơn hội kỷ thắng - 癸亥春旦制臺黃中丞藩院黎邦伯為劍湖玉山會紀勝 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tặng hữu nhân - 贈友人 (Trương Kiều)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Vương Cấu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hòn đảo, gò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đảo, cù lao (chỗ đất cạn có nước vây quanh, ở trong hồ hay trong biển).
Từ điển Trần Văn Chánh
Đảo, cù lao: 富國島 Đảo Phú Quốc.
Từ điển Trung-Anh
(1) island
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]
Từ ghép 158
Ā lā bó Bàn dǎo 阿拉伯半島 • Ā liú shēn Qún dǎo 阿留申群島 • Āī jiā dí Qún dǎo 埃加迪群島 • Ān dá màn Qún dǎo 安達曼群島 • Àò lán Qún dǎo 奧蘭群島 • Bā bù yán Qún dǎo 巴布延群島 • Bā ěr gān Bàn dǎo 巴爾幹半島 • Bā tǎn Qún dǎo 巴坦群島 • bàn dǎo 半島 • Bàn dǎo Diàn shì tái 半島電視台 • Bàn dǎo Guó jì Xué xiào 半島國際學校 • Bàn dǎo hé dōng fāng háng hǎi 半島和東方航海 • Bǎo dǎo 寶島 • Běi Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 北馬里亞納群島 • běn dǎo 本島 • bīng dǎo 冰島 • Bù liè diān Zhū dǎo 不列顛諸島 • Chá gē sī Qún dǎo 查戈斯群島 • Cháng dǎo 長島 • Cháng dǎo bīng chá 長島冰茶 • Cháng dǎo xiàn 長島縣 • Cháo xiǎn Bàn dǎo 朝鮮半島 • Chōng shéng Qún dǎo 沖繩群島 • Dà Ān dì liè sī Qún dǎo 大安的列斯群島 • dǎo dōng 島鶇 • dǎo gài bù 島蓋部 • dǎo guó 島國 • dǎo guó dòng zuò piàn 島國動作片 • dǎo hú 島弧 • dǎo mín 島民 • dǎo yǔ 島嶼 • Dú dǎo 獨島 • Fǎ luó Qún dǎo 法羅群島 • Fàn dǎo liǔ yīng 飯島柳鶯 • Fú dǎo 福島 • Fú dǎo xiàn 福島縣 • Fú kè lán Qún dǎo 福克蘭群島 • Fú luò lēi sī dǎo 弗洛勒斯島 • Fú luò lǐ sī dǎo 弗洛里斯島 • Fù huó jié dǎo 復活節島 • Gǎng dǎo 港島 • Gé ēn xī dǎo 格恩西島 • Gé líng lán dǎo 格陵蘭島 • Gēn xī dǎo 根西島 • gū dǎo 孤島 • Guā dá kǎ nà ěr dǎo 瓜達卡納爾島 • Guǎng dǎo 廣島 • Guǎng dǎo xiàn 廣島縣 • hǎi dǎo 海島 • Hǎi dǎo shì 海島市 • Hǎi xiá Qún dǎo 海峽群島 • Hán Bàn dǎo 韓半島 • Héng chūn Bàn dǎo 恆春半島 • Hú lú dǎo 葫蘆島 • Hú lú dǎo shì 葫蘆島市 • huán dǎo 環島 • huāng dǎo 荒島 • Huáng dǎo 黃島 • Huáng dǎo qū 黃島區 • Huǒ dì Qún dǎo 火地群島 • huǒ shān dǎo 火山島 • jí bí Qīng dǎo lóng 棘鼻青島龍 • Jí ěr bó tè Qún dǎo 吉爾伯特群島 • Jí zhī dǎo 吉之島 • Jiā lā bā gē sī Qún dǎo 加拉巴哥斯群島 • Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群島 • Jiā luó lín Qún dǎo 加羅林群島 • Jiā nà lì Qún dǎo 加那利群島 • Jiān gé Liè dǎo 尖閣列島 • jiàn dǎo 艦島 • jiāo dǎo 礁島 • Jīn dǎo 津島 • Kāi màn Qún dǎo 開曼群島 • Kān chá jiā Bàn dǎo 勘察加半島 • Kān chá jiā Bàn dǎo 堪察加半島 • Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半島 • Kù kè Qún dǎo 庫克群島 • Láng gé hǎn shì dǎo 郎格罕氏島 • Léi zhōu Bàn dǎo 雷州半島 • lí dǎo 離島 • Lí dǎo Qū 離島區 • Liáo dōng Bàn dǎo 遼東半島 • liè dǎo 列島 • Liú qiú Qún dǎo 流球群島 • Liú qiú Qún dǎo 琉球群島 • Lǜ dǎo 綠島 • Lǜ dǎo xiāng 綠島鄉 • Lù ér dǎo 鹿兒島 • Mǎ dé lā Qún dǎo 馬德拉群島 • Mǎ ěr wéi nà sī Qún dǎo 馬爾維納斯群島 • Mǎ lái Bàn dǎo 馬來半島 • Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 馬里亞納群島 • Mǎ lì yà nà Qún dǎo 馬利亞納群島 • Mǎ shào ěr Qún dǎo 馬紹爾群島 • Mǎ zǔ Liè dǎo 馬祖列島 • Měi shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 美屬維爾京群島 • míng dǎo 溟島 • Mó lù jiā Qún dǎo 摩鹿加群島 • nán dǎo mín zú 南島民族 • Nán jí zhōu Bàn dǎo 南極洲半島 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南喬治亞島和南桑威奇 • Nán shā Qún dǎo 南沙群島 • Nán xī zhū dǎo 南西諸島 • nǎo dǎo 腦島 • Nuò màn dǐ Bàn dǎo 諾曼底半島 • Péng hú Liè dǎo 澎湖列島 • Péng hú Qún dǎo 澎湖群島 • Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凱恩群島 • Qiān dǎo Hú 千島湖 • qiān dǎo jiàng 千島醬 • Qiān dǎo Qún dǎo 千島群島 • Qín huáng dǎo 秦皇島 • Qín huáng dǎo shì 秦皇島市 • Qīng dǎo 青島 • Qīng dǎo pí jiǔ 青島啤酒 • Qīng dǎo shì 青島市 • qún dǎo 群島 • qún dǎo hú 群島弧 • rè dǎo xiào yìng 熱島效應 • rén gōng dǎo 人工島 • Sài shé ěr Qún dǎo 塞舌爾群島 • Sān dǎo Yóu jì fū 三島由紀夫 • Shān dōng Bàn dǎo 山東半島 • Shé dǎo 蛇島 • Shé dǎo fù 蛇島蝮 • shēng tài gū dǎo 生態孤島 • Shèng sì Liè dǎo 嵊泗列島 • Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群島 • Sōng dǎo 松島 • Suǒ luó mén Qún dǎo 所羅門群島 • Tāng jiā Qún dǎo 湯加群島 • Tè kè sī hé Kǎi kē sī Qún dǎo 特克斯和凱科斯群島 • Xī nài Bàn dǎo 西奈半島 • Xī nán zhōng shā Qún dǎo 西南中沙群島 • Xī shā Qún dǎo 西沙群島 • xiān dǎo 仙島 • Xiǎo dǎo 小島 • Xīng dǎo 星島 • Xīng dǎo Rì bào 星島日報 • xíng rén ān quán dǎo 行人安全島 • Xùn tā Qún dǎo 巽他群島 • Yà sù ěr Qún dǎo 亞速爾群島 • Yán dǎo 嚴島 • Yán dǎo shén shè 嚴島神社 • Yī bǐ lì yà Bàn dǎo 伊比利亞半島 • yí dǎo 胰島 • yí dǎo sù 胰島素 • Yìn dù zhī nà Bàn dǎo 印度支那半島 • Yìn zhī Bàn dǎo 印支半島 • Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英屬維爾京群島 • Yóu kǎ tǎn Bàn dǎo 尤卡坦半島 • Zhōng dǎo 中島 • Zhōng nán Bàn dǎo 中南半島 • Zhōng shā Qún dǎo 中沙群島 • Zhōng yìn Bàn dǎo 中印半島 • Zhǒng zi dǎo 種子島 • Zhōu shān Qún dǎo 舟山群島 • Zhú dǎo 竹島