Có 1 kết quả:

shēn ㄕㄣ
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: UYTJ (山卜廿十)
Unicode: U+5CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sân, thân, trăn, trân

Tự hình 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên thần.
2. (Danh) Tên một con thú (theo truyền thuyết). § Hình dạng như chó mà có sừng.