Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, yìng ㄧㄥˋ Tổng nét: 10 Bộ: shān 山 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰山更 Nét bút: 丨フ丨一丨フ一一ノ丶 Thương Hiệt: UMLK (山一中大) Unicode: U+5CFA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp