Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: UKOO (山大人人)
Unicode: U+5CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, hạp, hiệp
Âm Nôm: giáp, hạp, hiệp, kẽm
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はざま (hazama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

eo đất, eo biển

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dòng nước hẹp và dài ở giữa hai núi. § Thường dùng để đặt tên đất. ◎Như: “Vu Hạp” 巫峽 kẽm Vu.
2. (Danh) Vùng đất giữa hai núi. ◎Như: “Ba-nã-mã địa hạp” 巴拿馬地峽 Panama.
3. (Danh) Eo biển. ◎Như: “Đài Loan hải hạp” 臺灣海峽 eo biển Đài Loan.
4. § Cũng đọc là “hiệp”, “giáp”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chỗ mõm núi thè vào trong nước;
② Eo: 黃河三門峽 Eo Tam Môn trên sông Hoàng Hà; 地峽 Eo đất; 海峽 Eo biển.

Từ điển Trung-Anh

gorge

Từ ghép 50

Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奧特朗托海峽Bā shì Hǎi xiá 巴士海峽Bái lìng Hǎi xiá 白令海峽Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普魯斯海峽Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托爾海峽Cháng Jiāng Sān xiá 長江三峽Cháo xiǎn Hǎi xiá 朝鮮海峽Dá dá Hǎi xiá 韃靼海峽Dá dá ní ěr Hǎi xiá 達達尼爾海峽Dà xiá gǔ 大峽谷Duì mǎ Hǎi xiá 對馬海峽È lè Hǎi xiá 厄勒海峽hǎi xiá 海峽Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峽交流基金會Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峽兩岸關係協會Hǎi xiá Qún dǎo 海峽群島Hǎi xiá Shí bào 海峽時報Huā shí xiá 花石峽Huā shí xiá zhèn 花石峽鎮Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍爾木茲海峽Jiā lái Hǎi xiá 加來海峽jiàn xiá 澗峽Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科羅拉多大峽谷Lóng yáng xiá 龍羊峽Lǚ sòng Hǎi xiá 呂宋海峽Mǎ liù jiǎ Hǎi xiá 馬六甲海峽Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峽Nù jiāng Dà xiá gǔ 怒江大峽谷Qīng tóng xiá 青銅峽Qīng tóng xiá shì 青銅峽市Qióng zhōu Hǎi xiá 瓊州海峽Róu fó Hǎi xiá 柔佛海峽Sān mén xiá 三門峽Sān mén xiá shì 三門峽市sān xiá 三峽Sān xiá Dà bà 三峽大壩Sān xiá Shuǐ kù 三峽水庫Sān xiá zhèn 三峽鎮shān xiá 山峽Tái wān Hǎi xiá 台灣海峽Xī xiá 西峽Xī xiá xiàn 西峽縣xiá gǔ 峽谷xiá wān 峽灣Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峽時報Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅魯藏布大峽谷yān xiá 咽峽yān xiá yán 咽峽炎Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峽Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布羅陀海峽