Có 1 kết quả:
xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山夾
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: UKOO (山大人人)
Unicode: U+5CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp, hạp, hiệp
Âm Nôm: giáp, hạp, hiệp, kẽm
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はざま (hazama)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6
Âm Nôm: giáp, hạp, hiệp, kẽm
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はざま (hazama)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6
Tự hình 1
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông Đồn nguyệt dạ - 東屯月夜 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 2 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoàng Thảo - 黃草 (Đỗ Phủ)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Ký Bá học sĩ lâm cư - 寄柏學士林居 (Đỗ Phủ)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Tiết Đào)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一 (Dương Thận)
• Xá đệ Quan quy Lam Điền nghênh tân phụ, tống thị lưỡng thiên kỳ 2 - 舍弟觀歸藍田迎新婦,送示兩篇其二 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 2 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoàng Thảo - 黃草 (Đỗ Phủ)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Ký Bá học sĩ lâm cư - 寄柏學士林居 (Đỗ Phủ)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Tiết Đào)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一 (Dương Thận)
• Xá đệ Quan quy Lam Điền nghênh tân phụ, tống thị lưỡng thiên kỳ 2 - 舍弟觀歸藍田迎新婦,送示兩篇其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
eo đất, eo biển
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dòng nước hẹp và dài ở giữa hai núi. § Thường dùng để đặt tên đất. ◎Như: “Vu Hạp” 巫峽 kẽm Vu.
2. (Danh) Vùng đất giữa hai núi. ◎Như: “Ba-nã-mã địa hạp” 巴拿馬地峽 Panama.
3. (Danh) Eo biển. ◎Như: “Đài Loan hải hạp” 臺灣海峽 eo biển Đài Loan.
4. § Cũng đọc là “hiệp”, “giáp”.
2. (Danh) Vùng đất giữa hai núi. ◎Như: “Ba-nã-mã địa hạp” 巴拿馬地峽 Panama.
3. (Danh) Eo biển. ◎Như: “Đài Loan hải hạp” 臺灣海峽 eo biển Đài Loan.
4. § Cũng đọc là “hiệp”, “giáp”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
gorge
Từ ghép 50
Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奧特朗托海峽 • Bā shì Hǎi xiá 巴士海峽 • Bái lìng Hǎi xiá 白令海峽 • Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普魯斯海峽 • Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托爾海峽 • Cháng Jiāng Sān xiá 長江三峽 • Cháo xiǎn Hǎi xiá 朝鮮海峽 • Dá dá Hǎi xiá 韃靼海峽 • Dá dá ní ěr Hǎi xiá 達達尼爾海峽 • Dà xiá gǔ 大峽谷 • Duì mǎ Hǎi xiá 對馬海峽 • È lè Hǎi xiá 厄勒海峽 • hǎi xiá 海峽 • Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峽交流基金會 • Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峽兩岸關係協會 • Hǎi xiá Qún dǎo 海峽群島 • Hǎi xiá Shí bào 海峽時報 • Huā shí xiá 花石峽 • Huā shí xiá zhèn 花石峽鎮 • Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍爾木茲海峽 • Jiā lái Hǎi xiá 加來海峽 • jiàn xiá 澗峽 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科羅拉多大峽谷 • Lóng yáng xiá 龍羊峽 • Lǚ sòng Hǎi xiá 呂宋海峽 • Mǎ liù jiǎ Hǎi xiá 馬六甲海峽 • Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峽 • Nù jiāng Dà xiá gǔ 怒江大峽谷 • Qīng tóng xiá 青銅峽 • Qīng tóng xiá shì 青銅峽市 • Qióng zhōu Hǎi xiá 瓊州海峽 • Róu fó Hǎi xiá 柔佛海峽 • Sān mén xiá 三門峽 • Sān mén xiá shì 三門峽市 • sān xiá 三峽 • Sān xiá Dà bà 三峽大壩 • Sān xiá Shuǐ kù 三峽水庫 • Sān xiá zhèn 三峽鎮 • shān xiá 山峽 • Tái wān Hǎi xiá 台灣海峽 • Xī xiá 西峽 • Xī xiá xiàn 西峽縣 • xiá gǔ 峽谷 • xiá wān 峽灣 • Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峽時報 • Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅魯藏布大峽谷 • yān xiá 咽峽 • yān xiá yán 咽峽炎 • Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峽 • Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布羅陀海峽