Có 1 kết quả:

làng ㄌㄤˋ
Âm Pinyin: làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: UIAV (山戈日女)
Unicode: U+5D00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: long4, long5

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

làng ㄌㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

used in place names