Có 1 kết quả:
kàn ㄎㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: xích khám 赤崁)
Từ điển Trần Văn Chánh
【赤崁】Xích Khám [Chìkàn] Tên đất (ở huyện Cao Hùng, đảo Đài Loan).
Từ điển Trung-Anh
see 赤崁樓|赤崁楼[Chi4 kan3 lou2]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1