Có 1 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của “hiểm” 嶮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dốc, cao ngất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶮
Từ điển Trung-Anh
(1) precipitous
(2) rugged
(2) rugged
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh