Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: XUNBQ (重山弓月手)
Unicode: U+5D05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1