Có 1 kết quả:
chóng yáng mèi wài ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ ㄇㄟˋ ㄨㄞˋ
chóng yáng mèi wài ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ ㄇㄟˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to revere everything foreign and pander to overseas powers (idiom); blind worship of foreign goods and ideas
Bình luận 0
chóng yáng mèi wài ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ ㄇㄟˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0