Có 2 kết quả:
Chóng zhēn ㄔㄨㄥˊ ㄓㄣ • chóng zhēn ㄔㄨㄥˊ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chongzhen, reign name of last Ming emperor (1628-1644)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hoàng đế Sùng Trinh (hoàng đế cuối cùng đời nhà Minh của Trung Quốc)
Bình luận 0