Có 1 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: UMTJ (山一廿十)
Unicode: U+5D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: UMTJ (山一廿十)
Unicode: U+5D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoàng Pha lộ trung vãn hành - 黃玻路中晚行 (Trịnh Hoài Đức)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 14 - 贈秀才入軍其十四 (Kê Khang)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 14 - 贈秀才入軍其十四 (Kê Khang)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. quầng trăng, quầng mặt trời
3. người Trung Quốc
2. quầng trăng, quầng mặt trời
3. người Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hoa” 華.
Từ điển Trung-Anh
(1) flowery
(2) illustrious
(3) Chinese
(2) illustrious
(3) Chinese