Có 1 kết quả:

huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Quan thoại: huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: UMTJ (山一廿十)
Unicode: U+5D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ク (ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa4, waa6

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huá ㄏㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. quầng trăng, quầng mặt trời
3. người Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “hoa” .

Từ điển Trung-Anh

(1) flowery
(2) illustrious
(3) Chinese