Có 1 kết quả:

ㄐㄩ
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: USJR (山尸十口)
Unicode: U+5D0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi Cư ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên núi: 崌山 Núi Cư (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); 崌崍山Núi Cư Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, tức Cư sơn, thuộc tỉnh Tứ Xuyên.

Từ điển Trung-Anh

mountain name

Từ ghép 2