Có 1 kết quả:
lái ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cung Lai” 邛崍 tên núi (xem “cung” 邛).
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: 崍山Núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
name of a mountain in Sichuan
Từ ghép 5