Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山奇
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: UKMR (山大一口)
Unicode: U+5D0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khi, kỳ
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei1
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei1
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh Điêu Cát Hãn hoàn quá Long Thuỷ đê - 征刁吉罕還過龍水堤 (Lê Thái Tổ)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Điệt lạc - 跌洛 (Hồ Chí Minh)
• Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷 (Cao Tự Thanh)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
• Lão ông đăng sơn - 老翁登山 (Phạm Văn Nghị (I))
• Sơn cư bách vịnh kỳ 098 - 山居百詠其九十八 (Tông Bản thiền sư)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Trụ trượng tử - 柱杖子 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Việt Đông đạo trung đắc bệnh - 粵東道中得病 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Điệt lạc - 跌洛 (Hồ Chí Minh)
• Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷 (Cao Tự Thanh)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
• Lão ông đăng sơn - 老翁登山 (Phạm Văn Nghị (I))
• Sơn cư bách vịnh kỳ 098 - 山居百詠其九十八 (Tông Bản thiền sư)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Trụ trượng tử - 柱杖子 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Việt Đông đạo trung đắc bệnh - 粵東道中得病 (Nguyễn Thượng Hiền)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khi khu 崎嶇,崎岖)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Khi khu” 崎嶇: (1) Đường núi gập ghềnh, nguy hiểm. ☆Tương tự: “cao đê” 高低, “khảm kha” 坎坷, “ao đột” 凹凸. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Kí yểu điệu dĩ tầm hác, diệc khi khu nhi kinh khâu” 既窈窕以尋壑, 亦崎嶇而經丘 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Đã vào trong sâu tìm khe nước, lại gập ghềnh mà qua gò. (2) Tỉ dụ tình cảnh khó khăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Khi khu 崎嶇 đường núi gập ghềnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
【崎嶇】khi khu [qíqu] (Đường núi) gập ghềnh, gồ ghề, mấp mô: 崎嶇不平 Gập ghềnh không bằng phẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi gập ghềng — Một âm khác là Kì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
Từ điển Trung-Anh
mountainous
Từ ghép 25
Bǎi qí 柏崎 • Bǎi qí shì 柏崎市 • Bǎi qí Yì yǔ 柏崎刈羽 • Cháng qí 長崎 • Cháng qí 长崎 • Chuān qí 川崎 • Gōng qí 宫崎 • Gōng qí 宮崎 • Gōng qí Jùn 宫崎骏 • Gōng qí Jùn 宮崎駿 • Gōng qí Wú lǎng 宫崎吾朗 • Gōng qí Wú lǎng 宮崎吾朗 • Gōng qí xiàn 宫崎县 • Gōng qí xiàn 宮崎縣 • Lóng qí 龍崎 • Lóng qí 龙崎 • Lóng qí xiāng 龍崎鄉 • Lóng qí xiāng 龙崎乡 • qí qū 崎岖 • qí qū 崎嶇 • Shān qí 山崎 • Yán qí 岩崎 • Zhú qí 竹崎 • Zhú qí xiāng 竹崎乡 • Zhú qí xiāng 竹崎鄉