Có 2 kết quả:
Cuī ㄘㄨㄟ • cuī ㄘㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱山隹
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: UOG (山人土)
Unicode: U+5D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi, tồi
Âm Nôm: thoi, thôi
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Nôm: thoi, thôi
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Đề Thiên Mụ - 題天姥 (Linh Triệt thiền sư)
• Giang Nam phùng Lý Quy Niên - 江南逢李龜年 (Đỗ Phủ)
• Hạ Giới Hiên công trừ nhiếp hữu bộc xạ - 賀介軒公除攝右僕射 (Trần Nguyên Đán)
• Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封 (Đỗ Phủ)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝 (Tô Thức)
• Thánh nữ từ - 聖女祠 (Lý Thương Ẩn)
• Thục đạo nan - 蜀道難 (Lý Bạch)
• U nhân - 幽人 (Đỗ Phủ)
• Đề Thiên Mụ - 題天姥 (Linh Triệt thiền sư)
• Giang Nam phùng Lý Quy Niên - 江南逢李龜年 (Đỗ Phủ)
• Hạ Giới Hiên công trừ nhiếp hữu bộc xạ - 賀介軒公除攝右僕射 (Trần Nguyên Đán)
• Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封 (Đỗ Phủ)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝 (Tô Thức)
• Thánh nữ từ - 聖女祠 (Lý Thương Ẩn)
• Thục đạo nan - 蜀道難 (Lý Bạch)
• U nhân - 幽人 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Cui
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao lớn. ◇Thi Kinh 詩經: “Nam san thôi thôi” 南山崔崔 (Tề phong 齊風, Nam san 南山) Núi Nam cao vòi vọi.
2. (Danh) Họ “Thôi”.
2. (Danh) Họ “Thôi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao lớn — Họ người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) high mountain
(2) precipitous
(2) precipitous
Từ ghép 2