Có 2 kết quả:
Cuī Wéi ㄘㄨㄟ ㄨㄟˊ • cuī wéi ㄘㄨㄟ ㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cui Wei (1912-1979), actor, dramatist and movie director
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stony mound
(2) rocky mountain
(3) lofty
(4) towering
(2) rocky mountain
(3) lofty
(4) towering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0