Có 2 kết quả:

gāng ㄍㄤgǎng ㄍㄤˇ

1/2

gāng ㄍㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sườn núi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “cương” 岡.
2. (Danh) Đồi, gò. ◎Như: “cương loan khởi phục” 崗巒起伏 đồi núi nhấp nhô.
3. (Danh) Chỗ đứng canh gác, đồn. ◎Như: “trạm cương” 站崗 đứng gác, “bố cương” 布崗 bố trí canh gác, “hoán cương” 換崗 đổi gác.
4. (Danh) Tỉ dụ chức trách, nhiệm vụ, bổn phận. ◎Như: “cương vị” 崗位 nhiệm vụ.

Từ ghép 4

gǎng ㄍㄤˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “cương” 岡.
2. (Danh) Đồi, gò. ◎Như: “cương loan khởi phục” 崗巒起伏 đồi núi nhấp nhô.
3. (Danh) Chỗ đứng canh gác, đồn. ◎Như: “trạm cương” 站崗 đứng gác, “bố cương” 布崗 bố trí canh gác, “hoán cương” 換崗 đổi gác.
4. (Danh) Tỉ dụ chức trách, nhiệm vụ, bổn phận. ◎Như: “cương vị” 崗位 nhiệm vụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đồi, gò: 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô;
② Gác, đồn, bốt: 站崗 Đứng gác; 布崗 Bố trí canh gác; 換崗 Đổi gác;
③ Cương vị, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ. Xem 岡 [gang].

Từ điển Trung-Anh

(1) mound
(2) policeman's beat

Từ ghép 36