Có 2 kết quả:
gāng wèi ㄍㄤ ㄨㄟˋ • gǎng wèi ㄍㄤˇ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cương vị, vị trí, chức vị
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a post
(2) a job
(2) a job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0