Có 1 kết quả:

lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: UOMB (山人一月)
Unicode: U+5D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôn, luân
Âm Nhật (onyomi): ロン (ron)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/1

lún ㄌㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: côn lôn 崑崙,昆仑)

Từ điển Trung-Anh

variant of 崙|仑[lun2]