Có 1 kết quả:

guō ㄍㄨㄛ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: UYRD (山卜口木)
Unicode: U+5D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

guō ㄍㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên huyện.
2. (Danh) Tên núi.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, tức Quách sơn, thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa, và cũng là tên huyện tức Quách huyện, cùng tỉnh.

Từ điển Trung-Anh

name of a mountain