Có 1 kết quả:

yín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: UC (山金)
Unicode: U+5D1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dần, ngâm
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam4

Tự hình 2

Dị thể 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yín ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao ngất

Từ điển Trần Văn Chánh

【崟崟】dần dần [yínyín] (văn) Cao ngất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng cao vòi vọi. Cũng nói: Ngâm ngâm ( vòi vọi ).

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) rugged mountains
(3) steep