Có 1 kết quả:

Dōng ㄉㄨㄥ
Âm Pinyin: Dōng ㄉㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UDW (山木田)
Unicode: U+5D20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Quảng Đông: dung3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

Dōng ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a mountain