Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: UUNE (山山弓水)
Unicode: U+5D21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một trạm kiểm soát trong khoảng đời Tần Hán (nay thuộc tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên một trạm kiểm soát trong khoảng đời Tần Hán, thuộc tỉnh Hà Nam ngày nay.