Có 1 kết quả:

zhēng ㄓㄥ
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: UBSD (山月尸木)
Unicode: U+5D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Nôm: chênh, tranh
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

zhēng ㄓㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “tranh vanh” 崢嶸.

Từ điển Trần Văn Chánh

【崢嶸】 tranh vanh [zhengróng] ① Cao ngất, cao chót vót, chênh vênh, ngất nghểu: 山勢崢嶸 Núi chênh vênh;
② Tài trội, tài hoa: 頭角崢嶸 Tài trội hơn người.

Từ điển Trung-Anh

(1) excel
(2) lofty

Từ ghép 4