Có 1 kết quả:

zhēng ㄓㄥ

1/1

zhēng ㄓㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tranh vanh ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “tranh vanh” .

Từ điển Trần Văn Chánh

tranh vanh [zhengróng] ① Cao ngất, cao chót vót, chênh vênh, ngất nghểu: Núi chênh vênh;
② Tài trội, tài hoa: Tài trội hơn người.

Từ điển Trung-Anh

(1) excel
(2) lofty

Từ ghép 4