Có 1 kết quả:

zhēng róng ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

chênh vênh, chót vót

Từ điển Trung-Anh

(1) towering
(2) lofty and steep (mountains)
(3) extraordinary
(4) outstanding