Có 1 kết quả:
zhēng róng ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chênh vênh, chót vót
Từ điển Trung-Anh
(1) towering
(2) lofty and steep (mountains)
(3) extraordinary
(4) outstanding
(2) lofty and steep (mountains)
(3) extraordinary
(4) outstanding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0