Có 3 kết quả:
Xiáo ㄒㄧㄠˊ • yān ㄧㄢ • yáo ㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a mountain in Henan
(2) also pr. [Yao2]
(2) also pr. [Yao2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: 崤山Núi Hào (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi, còn gọi là Hào lăng, thuộc tỉnh Hà Nam.