Có 1 kết quả:

sōng ㄙㄨㄥ
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: UDCI (山木金戈)
Unicode: U+5D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tung
Âm Nôm: tung, tuông
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

sōng ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi to và cao

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “tung” 嵩.

Từ điển Thiều Chửu

① Núi to mà cao gọi là tung.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Núi to cao;
② Cao ngất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngọn núi lớn và cao.

Từ điển Trung-Anh

variant of 嵩[song1]