Có 1 kết quả:
bēng huài zuò yòng ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
bēng huài zuò yòng ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mass wasting (geology)
(2) slope movement
(2) slope movement
Bình luận 0
bēng huài zuò yòng ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0