Có 1 kết quả:
bēng huài ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crash
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0