Có 1 kết quả:

bēng cuī ㄅㄥ ㄘㄨㄟ

1/1

bēng cuī ㄅㄥ ㄘㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse
(2) to shatter