Có 1 kết quả:
bēng kuì ㄅㄥ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đổ sụp, đổ nát, tan nát
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse
(2) to crumble
(3) to fall apart
(2) to crumble
(3) to fall apart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0