Có 1 kết quả:

bēng luò ㄅㄥ ㄌㄨㄛˋ

1/1

bēng luò ㄅㄥ ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) talus slide
(2) to crumble (of scree slope)
(3) to collapse
(4) landslide