Có 2 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ • zú ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tụ tập
2. hiểm hóc, hiểm trở
2. hiểm hóc, hiểm trở
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tột 崒.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tột 崒.