Có 2 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ • zú ㄗㄨˊ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, zú ㄗㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山卒
Nét bút: 丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: XUYOJ (重山卜人十)
Unicode: U+5D2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山卒
Nét bút: 丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: XUYOJ (重山卜人十)
Unicode: U+5D2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tụ tập
2. hiểm hóc, hiểm trở
2. hiểm hóc, hiểm trở
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tột 崒.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tột 崒.