Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一ノ丶丨丨フ丨
Thương Hiệt: XUSUU (重山尸山山)
Unicode: U+5D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quật
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0